超音波洗浄器
ちょうおんぱせんじょうき
☆ Danh từ
Máy làm sạch sóng siêu âm
超音波洗浄器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 超音波洗浄器
器具洗浄/超音波洗浄器 きぐせんじょう/ちょうおんぱせんじょうき
dụng cụ kiểm tra
超音波洗浄器用洗浄剤 ちょうおんぱせんじょうきようせんじょうざい
nước tẩy rửa cho máy rửa sóng siêu âm
超音波洗浄 ちょうおんぱせんじょう
sự rửa bằng sóng siêu âm
洗浄器 せんじょうき
máy làm sạch; mắt rửa
超音波 ちょうおんぱ
sóng siêu âm
超音波探傷器 ちょうおんぱたんしょうき
dụng cụ kiểm tra siêu âm
器具洗浄器 きぐせんじょうき
Rửa dụng cụ/ máy rửa siêu âm
胃洗浄器 いせんじょうき
dụng cụ làm sạch dạ dày