Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超音波洗浄機
超音波洗浄 ちょうおんぱせんじょう
sự rửa bằng sóng siêu âm
超音波洗浄器 ちょうおんぱせんじょうき
máy làm sạch sóng siêu âm
器具洗浄/超音波洗浄器 きぐせんじょう/ちょうおんぱせんじょうき
dụng cụ kiểm tra
超音波洗浄器用洗浄剤 ちょうおんぱせんじょうきようせんじょうざい
nước tẩy rửa cho máy rửa sóng siêu âm
máy vệ sinh, máy rửa
超音波 ちょうおんぱ
sóng siêu âm
パーツ洗浄機 パーツせんじょうき
máy rửa linh kiện
エアコン洗浄機 エアコンせんじょうき
máy rửa máy lạnh