Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超音波霧化分離
超音波 ちょうおんぱ
sóng siêu âm
超音波モーター ちょうおんぱモーター
động cơ siêu âm
超音波ホッチキス ちょうおんぱホッチキス
máy bấm ghim sóng siêu âm (loại máy sử dụng sóng siêu âm để tạo ra lực kết dính giữa các tờ giấy, được dùng để hàn các túi nhựa)
超音波カッター ちょうおんぱカッター
máy cắt siêu âm
cảm biến sóng siêu âm
超音波式 ちょうおんぱしき
phương pháp sóng siêu âm
超音波乳化吸引術 ちょーおんぱにゅーかきゅーいんじゅつ
phẫu thuật phaco
超音波探傷 ちょーおんぱたんしょー
kiểm tra siêu âm