超高層ビル ちょうこうそうビル
toà nhà chọc trời
超高層建築 ちょうこうそうけんちく
nhà chọc trời
超高層雷放電 ちょうこうそうかみなりほうでん
sét thượng tầng khí quyển hay sét tầng điện li
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.