Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超高温原子炉
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原子炉 げんしろ
lò phản ứng hạt nhân
超原子 ちょうげんし
siêu nguyên tử
高温ガス炉 こうおんガスろ
lò phản ứng làm mát bằng khí ở nhiệt độ cao
超原子価 ちょうげんしか
phân tử siêu hóa trị
高温超伝導 こーおんちょーでんどー
tính siêu dẫn nhiệt độ cao
原子炉衛星 げんしろえいせい
vệ tinh chạy bằng năng lượng hạt nhân
軽水原子炉 けいすいげんしろ
lò phản ứng hạt nhân nước nhẹ