超高純度
ちょうこうじゅんど「SIÊU CAO THUẦN ĐỘ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Độ tinh khiết cực cao

超高純度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 超高純度
高純度 こうじゅんど
độ tinh khiết cao
超高速度 ちょうこうそくど
siêu tốc
純度 じゅんど
độ thuần khiết, độ tinh khiết, độ nguyên chất (của một chất)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
超高 ちょうこう
quá cao
超高速度撮影 ちょうこうそくどさつえい
sự chụp ảnh tốc độ cao
ニトリルゴムコーティング 超高強度ポリエチレン ニトリルゴムコーティング ちょうこうきょうどポリエチレン
Phủ cao su nitrit trên polyetylen siêu cường độ
ポリウレタンコーティング 超高強度ポリエチレン ポリウレタンコーティング ちょうこうきょうどポリエチレン
Sơn polyurethane, polyethylene siêu cường độ