純度
じゅんど「THUẦN ĐỘ」
☆ Danh từ
Độ thuần khiết, độ tinh khiết, độ nguyên chất (của một chất)

純度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 純度
高純度 こうじゅんど
độ tinh khiết cao
超高純度 ちょうこうじゅんど
độ tinh khiết cực cao
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
純 じゅん
thuần khiết; người vô tội; trong trắng
忠純 ちゅうじゅん
lòng trung thành kiên định