Kết quả tra cứu 越後
Các từ liên quan tới 越後
越後
えちご
「VIỆT HẬU」
☆ Danh từ
◆ Echigo; cũ (già) bổ nhiệm chức quận trưởng niigata
越後
には
雪女郎
というものがあると
聞
いているが、それも
嘘
だか
本当
だか
判
らない。
Tôi nghe nói rằng có những linh hồn tuyết nữ ở Echigo, nhưng tôi không biếtcho dù đó là sự thật hay không.

Đăng nhập để xem giải thích