越流
えつりゅう「VIỆT LƯU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đầy tràn

Bảng chia động từ của 越流
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 越流する/えつりゅうする |
Quá khứ (た) | 越流した |
Phủ định (未然) | 越流しない |
Lịch sự (丁寧) | 越流します |
te (て) | 越流して |
Khả năng (可能) | 越流できる |
Thụ động (受身) | 越流される |
Sai khiến (使役) | 越流させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 越流すられる |
Điều kiện (条件) | 越流すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 越流しろ |
Ý chí (意向) | 越流しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 越流するな |
越流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 越流
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
呉越 ごえつ
Ngô Việt
越年 えつねん
Ở qua mùa đông, qua đông
繰越 くりこし
Phần kỳ trước chuyển sang
信越 しんえつ
vùng trên (về) biển nhật bản ủng hộ (của) phía tây tokyo; nagano và niigata nhật bản