Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越後金丸駅
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
越後 えちご
echigo; cũ (già) bổ nhiệm chức quận trưởng niigata
後金 あときん
phần tiền thanh toán về sau; khoản tiền trả về sau
越後兎 えちごうさぎ エチゴウサギ
thỏ Ecigo
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
繰越金 くりこしきん
cân bằng tiến lên
越後獅子 えちごじし
điệu múa Echigojishi (màn trình diễn đường phố của các nghệ sĩ lưu động có tiết mục nhào lộn trong đó một nghệ sĩ nhí đội đầu sư tử chạm khắc)