Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
趣旨 しゅし
ý đồ; mục đích.
立法趣旨 りっぽうしゅし
mục đích lập pháp
説明 せつめい
sự thuyết minh; sự giải thích.
論旨不明 ろんしふめい
luận điểm không rõ ràng
論旨明快 ろんしめいかい
luận điểm rõ ràng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ピン説明 ピンせつめい
sơ đồ chân (của chíp...)
説明者 せつめいしゃ
Người giảng, người giảng giải, người giải nghĩa