論旨不明
ろんしふめい「LUẬN CHỈ BẤT MINH」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Luận điểm không rõ ràng

論旨不明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論旨不明
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
論旨明快 ろんしめいかい
luận điểm rõ ràng
論旨 ろんし
mục đích tranh luận
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
趣旨説明 しゅしせつめい
sự giải thích về mục đích
不明 ふめい
không minh bạch; không rõ ràng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
不要論 ふようろん
argument that something is unnecessary, opposition