足
あし「TÚC」
☆ Danh từ
Chân

Từ đồng nghĩa của 足
noun
Từ trái nghĩa của 足
足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足
抜き足差し足忍び足 ぬきあしさしあししのびあし
bước chân lén lút, đi bằng mũi chân
抜き足差し足 ぬきあしさしあし
đi nhẹ nhàng để không phát ra tiếng bước chân
抜き足差し足で ぬきあしさしあしで
Đi một cách lén lút, không gây ra tiếng động
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
足蹠 そくせき そくしょ
lòng bàn chân
足囲 そくい
chu vi bàn chân
纒足 まといあし
đặt chân lên - kết khối lại
鳶足 とんびあし
kiểu ngồi chân gập ra sau