Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蛸の足 たこのあし タコノアシ
râu bạch tuộc
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
イカの足 いかのあし
râu mực.
足の骨 あしのほね
xương chân
足の爪 あしのつめ
móng chân.
二の足 にのあし
Sự ngập ngừng.
足の甲 あしのこう
Mu bàn chân
足の指 あしのゆび
ngón chân