Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足を滑らせる あしをすべらせる
làm trượt chân
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
足を滑らす あしをすべらす
trượt chân
足るを知る たるをしる
biết hài lòng với cuộc sống, biết đủ
滑る すべる ぬめる なめる
trơn
足を速める あしをはやめる
tăng tốc độ đi bộ
足を早める あしをはやめる
bước rảo.
足を広げる あしをひろげる
giạng háng.