足先
あしさき「TÚC TIÊN」
☆ Danh từ
Bàn chân

足先 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足先
一足先 ひとあしさき
Hành động trước một bước
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
先先月 せんせんげつ
hai tháng trước đây
先先週 せんせんしゅう さきざきしゅう
tuần trước kéo dài
先 さき せん
đầu mút; điểm đầu; tương lai