Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足尾銅山馬車鉄道
馬車鉄道 ばしゃてつどう
xe ngựa kéo trên đường sắt
鉄道馬車 てつどうばしゃ
xe ngựa kéo
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鉄道車両 てつどうしゃりょう
phương tiện đường sắt
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬尾 す
hội chứng chùm đuôi ngựa (cauda equina syndrome - ces)
登山鉄道 とざんてつどう
đường sắt lên núi; xe điện lên núi
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng