馬尾
す「MÃ VĨ」
Hội chứng chùm đuôi ngựa (cauda equina syndrome - ces)
馬尾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馬尾
馬尾藻 ほんだわら なのりそ なのりそも ホンダワラ
tảo mơ, rong mơ (một chi rong biển trôi nổi thuộc họ Sargassaceae)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
尾 び お
cái đuôi
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
馬 うま いま おま ウマ
ngựa
麈尾 しゅび
cái xẻng của linh mục làm từ đuôi của một con hươu lớn, cây gậy dài có gắn đuôi của một con hươu lớn