足止めする
あしどめ
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giam hãm trong nhà; giữ ở trong nhà; giữ chân; kẹt lại
電車
に
問題
が
生
じたため、
通勤者
は
足止
めされた
Do xe lửa gặp sự cố nên hành khách đã bị kẹt lại
職場
に
足止
めされている
Bị giữ chặt tại công sở, không đi đâu được
うちのだんなが
中国
から
帰
ってくる
予定
の1
日前
に
大
きな
嵐
があってね、それからまた2〜4
日中国
で
足止
め
食
らったのよ
Một ngày trước khi chồng tôi chuẩn bị quay trở về từ Trung Quốc thì một trận bão đánh vào khu vực nên anh bị giữ chân (kẹt lại) ở đó một vài ngày
Mua chuộc để giữ chân; giữ lại
空港
で
私
ははさみを
持
っていたために
警備違反
だとして
足止
めされた
Tôi đã bị giữ lại tại sân bay về tội xâm phạm an ninh do tôi đã mang theo kéo. .

Bảng chia động từ của 足止めする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 足止めする/あしどめする |
Quá khứ (た) | 足止めした |
Phủ định (未然) | 足止めしない |
Lịch sự (丁寧) | 足止めします |
te (て) | 足止めして |
Khả năng (可能) | 足止めできる |
Thụ động (受身) | 足止めされる |
Sai khiến (使役) | 足止めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 足止めすられる |
Điều kiện (条件) | 足止めすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 足止めしろ |
Ý chí (意向) | 足止めしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 足止めするな |
足止めする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足止めする
足止め あしどめ
bị kẹt, bị giữ chân
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
止める とめる やめる
bỏ; cai; dừng; ngừng; thôi; kiêng
口止めする くちどめ
bịt mồm; khóa mõm; không cho nói; đấm mồm; bịt mồm bịt miệng; bịt miệng
足止めを食う あしどめをくう
bị mắc kẹt, bị buộc phải ở lại
食止める くいとめる
kiểm tra