Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洗足 せんそく
sự rửa chân bằng nước ấm; nước ấm dùng rửa chân
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
邸 てい やしき
lâu đài, khu nhà lớn
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
足を洗う あしをあらう
rửa tay gác kiếm
官邸 かんてい
quan to; văn phòng
私邸 してい
nhà riêng.
別邸 べってい
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô