足用シート
あしようシート
☆ Danh từ
Miếng lót chân
足用シート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足用シート
フローリングワイパー用シート フローリングワイパーようシート
tấm lau sàn, giấy lau sàn
バイク用シート バイクようシート
yên xe máy
フォークリフト用シート フォークリフトようシート
ghế cho xe nâng
タンス用シート タンスようシート
tấm lót tủ
椅子用シート いすようシート
vải bọc ghế
車用ブチルテープ/シート くるまようブチルテープ/シート
dải/bộ dán butyl cho xe hơi
シート用補修 シートようほしゅう
sửa chữa cho tấm vải (dùng trong ngành xây dựng)
シート用塗料 シートようとりょう
sơn dùng cho tấm lót