Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二足 にそく
Hai đôi
二の足 にのあし
Sự ngập ngừng.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
一姫二太郎 いちひめにたろう
 con gái đâù lòng là tốt nhất
二足三文 にそくさんもん
Với giá rất rẻ; rất rẻ