Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足立盛二郎
二足 にそく
Hai đôi
二の足 にのあし
Sự ngập ngừng.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
一姫二太郎 いちひめにたろう
 con gái đâù lòng là tốt nhất
二足動物 にそくどうぶつ
Động vật 2 chân.
二足歩行 にそくほこう
sự đi bộ bằng hai chân (đứng và di chuyển bằng 2 chân là bước tiến hóa quan trọng của một số loài có trí tuệ cao)
二足三文 にそくさんもん
Với giá rất rẻ; rất rẻ