足駄
あしだ「TÚC ĐÀ」
☆ Danh từ
Guốc gỗ cao

足駄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足駄
高足駄 たかあしだ
geta có giá đỡ cao, guốc cao
無駄足 むだあし
đi thăm hỏi không cho lý do nào; không đáng công đi; đi vô ích
無駄足を踏む むだあしをふむ
làm một chuyện ngu ngốc
駄 だ た
hàng hoá (chất lên ngựa)
駄目駄目 だめだめ ダメダメ
vô dụng, không có giá trị
駄駄っ子 だだっこ
trẻ em không thể quản lý được; làm hỏng trẻ em; spoilt
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
駄獣 だじゅう
súc vật thồ