高足駄
たかあしだ「CAO TÚC ĐÀ」
☆ Danh từ
Geta có giá đỡ cao, guốc cao

高足駄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高足駄
足駄 あしだ
guốc gỗ cao
無駄足 むだあし
đi thăm hỏi không cho lý do nào; không đáng công đi; đi vô ích
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高下駄 たかげた
guốc gỗ cao gót
高足 こうそく
sinh viên tốt nhất; dẫn dắt môn đệ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高足蟹 たかあしがに こうそくかに
cua bể khổng lồ