跛行色
はこーしょく「HÀNH SẮC」
Tình hình bất lợi tiến triển
Tình hình khập khiễng
跛行色 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 跛行色
跛行 はこう ひこう
đi khập khiễng; sự không cân bằng; bất lợi tiến triển
跛行婚 はこうこん
cuộc hôn nhân được công nhận là hợp lệ ở một quốc gia nhưng bị vô hiệu hoặc ly dị ở một quốc gia khác
間欠跛行 かんけつはこー
đau cách hồi ic (intermittent claudication)
跛行景気 はこうけいき
kinh tế lốm đốm bùng nổ
跛 びっこ ちんば あしなえ
làm què quặt; người tàn phế
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.