跛行
はこう ひこう「HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi khập khiễng; sự không cân bằng; bất lợi tiến triển

Bảng chia động từ của 跛行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 跛行する/はこうする |
Quá khứ (た) | 跛行した |
Phủ định (未然) | 跛行しない |
Lịch sự (丁寧) | 跛行します |
te (て) | 跛行して |
Khả năng (可能) | 跛行できる |
Thụ động (受身) | 跛行される |
Sai khiến (使役) | 跛行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 跛行すられる |
Điều kiện (条件) | 跛行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 跛行しろ |
Ý chí (意向) | 跛行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 跛行するな |
跛行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 跛行
跛行婚 はこうこん
cuộc hôn nhân được công nhận là hợp lệ ở một quốc gia nhưng bị vô hiệu hoặc ly dị ở một quốc gia khác
跛行色 はこーしょく
tình hình bất lợi tiến triển
跛行景気 はこうけいき
kinh tế lốm đốm bùng nổ
間欠跛行 かんけつはこー
đau cách hồi ic (intermittent claudication)
跛 びっこ ちんば あしなえ
làm què quặt; người tàn phế
片跛 かたちんば
lame(ness); không thích ứng
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.