Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代数学 だいすうがく
đại số học
線形代数 せんけいだいすう
đại số tuyến tính(thẳng)
体(代数学) からだ(だいすーがく)
lĩnh vực ( đại số học)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
抽象代数学 ちゅうしょうだいすうがく
đại số trừu tượng
代数幾何学 だいすうきかがく
hình học đại số
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc