Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
線形代数
せんけいだいすう
đại số tuyến tính(thẳng)
線形関数 せんけいかんすう
hàm số bậc nhất, hàm số tuyến tính
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
形代 かたしろ
hình ảnh thay thế (hình thần phật bằng giấy)
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
代数 だいすう
đại số
「TUYẾN HÌNH ĐẠI SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích