跳ねる
はねる「KHIÊU」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bắn
揚
げ
物
をするときは
油
が
跳
ねるから
注意
しなさい。
Khi rán nhớ chú ý mỡ bắn lên.
Kết thúc
ショー
は11
時
に
跳
ねた。
Buổi biểu diễn kết thúc lúc 11 giờ.
Nhảy
蛙
は
跳
ねる。
Ếch nhảy.

Từ đồng nghĩa của 跳ねる
verb
Bảng chia động từ của 跳ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 跳ねる/はねるる |
Quá khứ (た) | 跳ねた |
Phủ định (未然) | 跳ねない |
Lịch sự (丁寧) | 跳ねます |
te (て) | 跳ねて |
Khả năng (可能) | 跳ねられる |
Thụ động (受身) | 跳ねられる |
Sai khiến (使役) | 跳ねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 跳ねられる |
Điều kiện (条件) | 跳ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 跳ねいろ |
Ý chí (意向) | 跳ねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 跳ねるな |