Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
跳ね返る はねかえる
bật lại , văng lại
跳ね返す はねかえす
loại bỏ; để nảy lên lùi lại
跳ね はね
bắn văng lên
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
跳ね板 はねいた
tấm ván nhảy
跳ね橋 はねばし
cầu sắt
泥跳ね どろはね
lội lõm bõm (của) bùn; bùn bắn tung tóe
跳ねる はねる
bắn