ウサギ跳び
ウサギとび うさぎとび
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhảy theo tư thế ngồi xổm, nhảy thỏ, nhảy ếch

Bảng chia động từ của ウサギ跳び
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ウサギ跳びする/ウサギとびする |
Quá khứ (た) | ウサギ跳びした |
Phủ định (未然) | ウサギ跳びしない |
Lịch sự (丁寧) | ウサギ跳びします |
te (て) | ウサギ跳びして |
Khả năng (可能) | ウサギ跳びできる |
Thụ động (受身) | ウサギ跳びされる |
Sai khiến (使役) | ウサギ跳びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ウサギ跳びすられる |
Điều kiện (条件) | ウサギ跳びすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ウサギ跳びしろ |
Ý chí (意向) | ウサギ跳びしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ウサギ跳びするな |