Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
跳び越す とびこす
để nhảy qua qua
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
越す こす
vượt qua; vượt quá
跳ね返す はねかえす
loại bỏ; để nảy lên lùi lại
跳躍する ちょうやく
nhảy
跳ね出す はねだす
bị đẩy ra, bị văng ra
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
追越す おい こ・す
vượt.