跳躍力
ちょうやくりょく「KHIÊU DƯỢC LỰC」
☆ Danh từ
Lực nhảy

跳躍力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 跳躍力
跳躍 ちょうやく
sự nhảy
跳躍病 ちょーやくびょー
bệnh louping (bệnh do vi rút cấp tính chủ yếu xảy ra ở cừu)
跳躍する ちょうやく
nhảy
跳躍距離 ちょうやくきょり
khoảng cách bước nhảy
跳躍振動 ちょうやくしんどう
sự dao động thư giãn
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.