踊り場
おどりば
「DŨNG TRÀNG」
☆ Danh từ
◆ Vũ trường; phòng nhảy
踊
り
場
に
立
つ
Đứng ở vũ trường
外
の(
階段
の)
踊
り
場
に
座
っている
猫
Con mèo đang ngồi ở phòng nhảy phía ngoài
二階
の
踊
り
場
Vũ trường ở tầng hai .

Đăng nhập để xem giải thích