Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
踊り子 おどりこ
diễn viên múa; vũ công
孝子 こうし
đứa con hiếu thảo
踊子 おどりこ
vũ nữ.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下の子 したのこ
trẻ nhỏ
踊子草 おどりこそう オドリコソウ
Lamium album (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi)