Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 踏みしだく
踏み拉く ふみしだく
giẫm đạp, giẫm bẹp dưới chân
踏み出し ふみだし
tiến tới, bước tới
踏み抜く ふみぬく
dẫm phải, bước phải (đinh...)
踏み歩く ふみあるく
đi bộ, cuốc bộ
踏み台 ふみだい
ghế đẩu; bước đi đá
踏み段 ふみだん
một bước;(bay (của)) những bậc thang
踏み俵 ふみだわら
giày giẫm, giày được sử dụng để tạo một con đường bằng cách giẫm lên tuyết ở những nơi có nhiều tuyết
噛みしだく かみしだく
cắn mạnh bằng răng và nghiền nát