踏み出す
ふみだす「ĐẠP XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Bước tới, tiến tới

Từ đồng nghĩa của 踏み出す
verb
Bảng chia động từ của 踏み出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 踏み出す/ふみだすす |
Quá khứ (た) | 踏み出した |
Phủ định (未然) | 踏み出さない |
Lịch sự (丁寧) | 踏み出します |
te (て) | 踏み出して |
Khả năng (可能) | 踏み出せる |
Thụ động (受身) | 踏み出される |
Sai khiến (使役) | 踏み出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 踏み出す |
Điều kiện (条件) | 踏み出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 踏み出せ |
Ý chí (意向) | 踏み出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 踏み出すな |
踏み出し được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 踏み出し
踏み出す
ふみだす
bước tới, tiến tới
踏み出し
ふみだし
tiến tới, bước tới
Các từ liên quan tới 踏み出し
踏み込み ふみこみ
bước vào; sự ngắt hoặc việc xô đẩy vào trong
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
踏み荒す ふみあらす
bước lên, giẫm lên, đặt chân lên
踏み殺す ふみころす
chà đạp đến chết, giết dưới chân
踏み均す ふみならす
thảm trc cửa nhà, thảm để giầy dép
踏み消す ふみけす
giẫm lên, đạp lên
踏み外す ふみはずす
bước hụt, sẩy chân
踏み潰す ふみつぶす
Giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát