踏み分ける
ふみわける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Để đẩy xuyên qua (i.e. một đám đông, cây cỏ, etc.)

Bảng chia động từ của 踏み分ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 踏み分ける/ふみわけるる |
Quá khứ (た) | 踏み分けた |
Phủ định (未然) | 踏み分けない |
Lịch sự (丁寧) | 踏み分けます |
te (て) | 踏み分けて |
Khả năng (可能) | 踏み分けられる |
Thụ động (受身) | 踏み分けられる |
Sai khiến (使役) | 踏み分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 踏み分けられる |
Điều kiện (条件) | 踏み分ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 踏み分けいろ |
Ý chí (意向) | 踏み分けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 踏み分けるな |
踏み分ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 踏み分ける
踏みつける ふみつける
chà đạp
踏み付ける ふみつける
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
踏み込み ふみこみ
bước vào; sự ngắt hoặc việc xô đẩy vào trong
踏み歩く ふみあるく
đi bộ, cuốc bộ
踏み拉く ふみしだく
giẫm đạp, giẫm bẹp dưới chân
踏み抜く ふみぬく
dẫm phải, bước phải (đinh...)
踏み躙る ふみにじる
giẫm chân; dẫm đạp; dẫm nát; chà đạp
踏み切る ふみきる
quyết định; lao vào; bắt tay