踏み切る
ふみきる「ĐẠP THIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Quyết định; lao vào; bắt tay
いよいよその
会社
は
ビデオ
の
新機種
の
量産
に
踏
み
切
った
Cuối cùng thì công ty ấy cũng quyết định sản xuất hàng loạt loại đầu máy video mới.
KDは
電話料金
の
値下
げに
踏
み
切
った。
Hãng KD quyết định sẽ giảm giá cước điện thoại .

Bảng chia động từ của 踏み切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 踏み切る/ふみきるる |
Quá khứ (た) | 踏み切った |
Phủ định (未然) | 踏み切らない |
Lịch sự (丁寧) | 踏み切ります |
te (て) | 踏み切って |
Khả năng (可能) | 踏み切れる |
Thụ động (受身) | 踏み切られる |
Sai khiến (使役) | 踏み切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 踏み切られる |
Điều kiện (条件) | 踏み切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 踏み切れ |
Ý chí (意向) | 踏み切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 踏み切るな |
踏み切る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 踏み切る
踏み切り ふみきり
đường sắt chéo qua; ngang bằng chéo qua; khởi động hàng; làm xước; sự xuyên chéo
踏切 ふみきり
nơi chắn tàu
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
踏切り ふみきり
chắn tàu.
踏切番 ふみきりばん
gatekeeper; chéo qua bảo vệ
踏み躙る ふみにじる
giẫm chân; dẫm đạp; dẫm nát; chà đạp
踏み破る ふみやぶる
phá vỡ, gây hư hỏng bằng cách giẫm đạp lên
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang