踏み外す
ふみはずす「ĐẠP NGOẠI」
Lầm lỡ, sai đường; làm điều gì đó không đúng đường
Đi chệch khỏi lộ trình thích hợp
☆ Động từ nhóm 1 -su
Bước hụt, sẩy chân

Bảng chia động từ của 踏み外す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 踏み外す/ふみはずすす |
Quá khứ (た) | 踏み外した |
Phủ định (未然) | 踏み外さない |
Lịch sự (丁寧) | 踏み外します |
te (て) | 踏み外して |
Khả năng (可能) | 踏み外せる |
Thụ động (受身) | 踏み外される |
Sai khiến (使役) | 踏み外させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 踏み外す |
Điều kiện (条件) | 踏み外せば |
Mệnh lệnh (命令) | 踏み外せ |
Ý chí (意向) | 踏み外そう |
Cấm chỉ(禁止) | 踏み外すな |
踏み外す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 踏み外す
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
踏み荒す ふみあらす
bước lên, giẫm lên, đặt chân lên
踏み殺す ふみころす
chà đạp đến chết, giết dưới chân
踏み均す ふみならす
thảm trc cửa nhà, thảm để giầy dép
踏み消す ふみけす
giẫm lên, đạp lên
踏み潰す ふみつぶす
Giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát
踏み倒す ふみたおす
quỵt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh
踏み出す ふみだす
bước tới, tiến tới