踏み荒す
ふみあらす「ĐẠP HOANG」
Bước lên, giẫm lên, đặt chân lên

踏み荒す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 踏み荒す
踏み荒らす ふみあらす
Giẫm mạnh chân để phá
踏み殺す ふみころす
chà đạp đến chết, giết dưới chân
踏み均す ふみならす
thảm trc cửa nhà, thảm để giầy dép
踏み消す ふみけす
giẫm lên, đạp lên
踏み外す ふみはずす
bước hụt, sẩy chân
踏み潰す ふみつぶす
Giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát
踏み倒す ふみたおす
quỵt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh
踏み出す ふみだす
bước tới, tiến tới