Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蹲踞 そんきょ つくばい
đá kê chân trong vườn.
蹲い つくばい
蹲む つくなむ
ngồi xổm, ngồi chồm chỗm
蹲う つくばう
蹲る うずくまる つくばる
núp; nép mình
這い蹲う はいつくばう
khuỵu xuống, quỳ xuống,quỳ lạy