蹲踞
そんきょ つくばい「TỒN CỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đá kê chân trong vườn.

Bảng chia động từ của 蹲踞
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蹲踞する/そんきょする |
Quá khứ (た) | 蹲踞した |
Phủ định (未然) | 蹲踞しない |
Lịch sự (丁寧) | 蹲踞します |
te (て) | 蹲踞して |
Khả năng (可能) | 蹲踞できる |
Thụ động (受身) | 蹲踞される |
Sai khiến (使役) | 蹲踞させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蹲踞すられる |
Điều kiện (条件) | 蹲踞すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蹲踞しろ |
Ý chí (意向) | 蹲踞しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蹲踞するな |
蹲踞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蹲踞
蹲 つくばい
đá kê chân trong vườn.
蟠踞 ばんきょ
ổn định bên trong một quấn hình dạng; sự cầm nắm lắc lư; luyện tập uy quyền
盤踞 ばんきょ
nắm và sử dụng uy quyền
蹲い つくばい
đá kê chân trong vườn.
蹲う つくばう
ngồi xổm, ngồi chồm chỗm
蹲む つくなむ
ngồi xổm, ngồi chồm chỗm
蹲る うずくまる つくばる
núp; nép mình
這い蹲う はいつくばう
khuỵu xuống, quỳ xuống,quỳ lạy