躊躇う
ためらう「TRÙ TRỪ」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Do dự; chần chừ; lưỡng lự
...に
直面
するのをためらう
Do dự trong việc đối mặt với...
...するのをためらう
Lưỡng lự làm... .

Từ đồng nghĩa của 躊躇う
verb
Bảng chia động từ của 躊躇う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 躊躇う/ためらうう |
Quá khứ (た) | 躊躇った |
Phủ định (未然) | 躊躇わない |
Lịch sự (丁寧) | 躊躇います |
te (て) | 躊躇って |
Khả năng (可能) | 躊躇える |
Thụ động (受身) | 躊躇われる |
Sai khiến (使役) | 躊躇わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 躊躇う |
Điều kiện (条件) | 躊躇えば |
Mệnh lệnh (命令) | 躊躇え |
Ý chí (意向) | 躊躇おう |
Cấm chỉ(禁止) | 躊躇うな |
躊躇い được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 躊躇い
躊躇う
ためらう
do dự
躊躇い
ためらい
sự dao động
Các từ liên quan tới 躊躇い
躊躇いながら ためらいながら
ngập ngừng, miễn cưỡng, do dự
躊躇 ちゅうちょ
Sự ngập ngừng; sự do dự.
躊躇する ちゅうちょする
e dè.
躊躇逡巡 ちゅうちょしゅんじゅん
do dự, lưỡng lự
躊躇わずに ためらわずに
không do dự, không có điều kiện, khi đánh rơi chiếc mũ
vô tội; không có tội, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây thơ, không có hại, không hại, cửa sổ không có kính, người vô tội; người không có tội, đứa bé ngây thơ, thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn
どういう どういう
loại nào
然ういう しかういう
such; như vậy; loại đó (của); very