Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
躍如 やくじょ
sống động; sinh động
躍如たる やくじょたる
đồ thị; chói lọi; sống động như thật
マス目 マス目
chỗ trống
被削面 ひ削面
mặt gia công
目面 めづら めつら
khuôn mặt, biểu cảm, đặc điểm
面目 めんぼく めんもく めいぼく
bộ mặt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
新面目 しんめんもく しんめんぼく
đặc tính thật; sự nghiêm túc