Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
体を粉にする からだをこにする からだをこなにする
làm việc chuyên cần
背中を横にする せなかをよこにする
đặt lưng.
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
首を横に振る くびをよこにふる
lắc đầu
身体 からだ しんたい
mình mẩy
一身を犠牲にする いっしんをぎせいにする
xả thân.
身体をかがめる しんたいをかがめる
chúi.