身体を横にする
しんたいをよこにする
Ngủ

身体を横にする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身体を横にする
体を粉にする からだをこにする からだをこなにする
làm việc chuyên cần
背中を横にする せなかをよこにする
đặt lưng.
首を横に振る くびをよこにふる
lắc đầu
一身を犠牲にする いっしんをぎせいにする
xả thân.
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
身体 からだ しんたい
mình mẩy
身を翻す みをひるがえす
Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh một cái gì đó); động tác né tránh (một đòn gì đó ); động tác lách (để lừa đối phương gì đó )