Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
身体障害 しんたいしょうがい
tàn tật, khuyết tật
傷害 しょうがい
thương hại
身体障害者 しんたいしょうがいしゃ
người khuyết tật; người tàn tật.
傷害罪 しょうがいざい
tội gây thương tích cho người khác
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
身体 からだ しんたい
mình mẩy
ミル本体 ミル本体
thân máy xay