身体傷害
からだしょうがい しんたいしょうがい「THÂN THỂ THƯƠNG HẠI」
☆ Danh từ
Sự cố ý

身体傷害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身体傷害
身体障害 しんたいしょうがい
tàn tật, khuyết tật
傷害 しょうがい
thương hại
身体障害者 しんたいしょうがいしゃ
người khuyết tật; người tàn tật.
傷害罪 しょうがいざい
tội gây thương tích cho người khác
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
身体 からだ しんたい
mình mẩy
身体障害者手帳 しんたいしょうがいしゃてちょう
physical disability certificate, giấy xác nhận khuyết tật