身体測定用メジャー
しんたいそくていようメジャー
☆ Danh từ
Thước dây đo cơ thể
身体測定用メジャー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身体測定用メジャー
メジャー 身体測定用 メジャー しんたいそくていよう メジャー しんたいそくていよう
Dụng cụ đo thân ngoài (mejā)
身体測定 しんたいそくてい
Số đo cơ thể
身体計測 しんたいけいそく
đo chiều cao cân nặng
メジャー/定規 メジャー/じょうぎ
dụng cụ đo (thước đo)
測定用品 そくていようひん
thiết bị đo lường
測定用品 そくていようひん
dụng cụ đo lường
体重と身体計測 たいじゅうとしんたいけいそく
cân nặng và số đo cơ thể
概測 概測
đo đạc sơ bộ