Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
体重と身体計測 たいじゅうとしんたいけいそく
cân nặng và số đo cơ thể
身体測定 しんたいそくてい
Số đo cơ thể
流体計測 りゅーたいけーそく
đo lưu lượng
概測 概測
đo đạc sơ bộ
メジャー 身体測定用 メジャー しんたいそくていよう メジャー しんたいそくていよう
Dụng cụ đo thân ngoài (mejā)
身体測定用メジャー しんたいそくていようメジャー
thước dây đo cơ thể
計測 けいそく
sự đo lường
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)