Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
身分証明書
みぶんしょうめいしょ
căn cước
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
身分証明 みぶんしょうめい
chứng minh nhân dân
分析証明書 ぶんせきしょうめいしょ
giấy chứng nhận phân tích.
証明書 しょうめいしょ
身分証 みぶんしょう
giấy tờ tùy thân, chứng minh thư
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
ワイルドカード証明書 ワイルドカードしょうめいしょ
chứng chỉ ký tự đại diện
Đăng nhập để xem giải thích