身分証明書
みぶんしょうめいしょ
☆ Danh từ
Căn cước
Thẻ căn cước
Thẻ chứng minh nhân dân
Thẻ kiểm tra.

身分証明書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身分証明書
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
身分証明 みぶんしょうめい
chứng minh nhân dân
分析証明書 ぶんせきしょうめいしょ
giấy chứng nhận phân tích.
証明書 しょうめいしょ
căn cước
身分証 みぶんしょう
giấy tờ tùy thân, chứng minh thư
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
ワイルドカード証明書 ワイルドカードしょうめいしょ
chứng chỉ ký tự đại diện